Từ "văn học" trong tiếng Việt được định nghĩa là nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ để xây dựng hình tượng, phản ánh hiện thực. Đây là một lĩnh vực bao gồm nhiều thể loại như thơ, truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch và nhiều hình thức khác. Văn học không chỉ là việc viết lách mà còn là cách mà con người thể hiện cảm xúc, ý tưởng và quan điểm về cuộc sống xung quanh.
Ví dụ sử dụng từ "văn học":
Văn học dân gian: Là những tác phẩm văn học truyền miệng, bao gồm truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ. Ví dụ: "Truyện cổ tích Tấm Cám là một tác phẩm nổi tiếng trong văn học dân gian Việt Nam."
Tác phẩm văn học: Là những tác phẩm được viết ra bởi các nhà văn, nhà thơ. Ví dụ: "Nhà thơ Xuân Diệu có nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng, như bài thơ 'Vội vàng'."
Nghiên cứu văn học: Là hoạt động phân tích, tìm hiểu về các tác phẩm văn học, tác giả, và các thể loại văn học. Ví dụ: "Nghiên cứu văn học giúp chúng ta hiểu sâu hơn về văn hóa và tư tưởng của một dân tộc."
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Văn học hiện đại: Đề cập đến các tác phẩm văn học được sáng tác trong thời kỳ hiện đại, phản ánh những vấn đề đương đại.
Văn học cổ điển: Những tác phẩm văn học có giá trị lâu bền, thường liên quan đến các tác giả nổi tiếng trong lịch sử.
Văn học so sánh: Là một phương pháp nghiên cứu nhằm so sánh các tác phẩm văn học của những nền văn hóa khác nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngôn ngữ: Là công cụ mà văn học sử dụng để truyền tải thông điệp.
Thơ ca: Một thể loại đặc biệt trong văn học, thường sử dụng hình ảnh, âm điệu để diễn đạt cảm xúc.
Tiểu thuyết: Một thể loại văn học dài, thường kể về một câu chuyện hư cấu với nhiều nhân vật và tình tiết.
Từ liên quan:
Tác giả: Người viết nên các tác phẩm văn học.
Độc giả: Người đọc các tác phẩm văn học.
Văn hóa: Văn học là một phần quan trọng của văn hóa, phản ánh lối sống và tư tưởng của con người trong xã hội.